Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red box




red+box
['red'bɔks]
danh từ
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)


/'red'bɔks/

danh từ
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.